TravelMate P2

TMP214-53-51CU | NX.VPNSV.01S

TravelMate P2 TMP214-53-51CU Notebook

Kiểu máy: TMP214-53-51CU
Bộ phận: NX.VPNSV.01S

Hỗ trợ người dùng đa năng

Tăng hiệu suất hàng ngày của bạn với khả năng hỗ trợ mọi lúc mọi nơi. Hoàn hảo để chơi game, sáng tạo nội dung hoặc phát trực tuyến, khai thác sức mạnh bất cứ khi nào bạn cần.

Bậc thầy về tốc độ

DDR4 là RAM máy tính xách tay tiêu chuẩn hiện nay. Tốc độ nhanh hơn và băng thông cao hơn DDR3, lý tưởng để chơi game, chỉnh sửa video và tạo nội dung.

Hiệu năng tối đa

SSD nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và có tuổi thọ cao hơn ổ cứng truyền thống. Lý tưởng cho máy tính xách tay cần tải trò chơi, mở ứng dụng và truyền tập tin nhanh chóng.

Hệ Điều Hành
Hệ Điều Hành

Windows 10 Pro

Cấu Trúc Hệ Điều Hành

64 bit

Cập nhật Windows OS

Có

Bộ xử lý
Nhà Sản Xuất Bộ Xử Lý

Intel®

Loại Bộ Xử Lý

Core™ i5

Model Bộ Xử Lý

i5-1135G7

Tốc Độ Bộ Xử Lý

2.40GHz

Lõi Bộ Xử Lý

Lõi Tứ (4 Lõi)

Thế Hệ Bộ Xử Lý

Thế Hệ 11

Màn Hình Hiển Thị & Đồ Họa
Nhà Sản Xuất Trình Điều Khiển Đồ Họa

Intel®

Model Trình Điều Khiển Đồ Họa

Iris® Xe Graphics

Khả Năng Truy Cập Bộ Nhớ Đồ Họa

Dùng Chung

Kích Thước Màn Hình

35.6cm (14")

Loại Màn Hình Hiển Thị

LCD

Công Nghệ Màn Hình Hiển Thị

Công Nghệ Chuyển Đổi Trong Máy Bay (IPS)

ComfyView

Công Nghệ Đèn Nền

LED

Độ Phân Giải Màn Hình

1920 x 1080

Tỷ Lệ Khung Hình

16:9

Bộ Nhớ
Tổng bộ nhớ hệ thống đã cài đặt

8GB

Công nghệ bộ nhớ hệ thống

DDR4 SDRAM

Đầu Đọc Thẻ Nhớ

Có

Lưu Trữ
Tổng Dung Lượng Ổ Đĩa Thể Rắn

512GB

Cổng Giao Tiếp Ổ Đĩa Thể Rắn

PCI Express

Loại Ổ Đĩa Quang

No

Mạng & Truyền Thông
Chuẩn Mạng Cục Bộ Không Dây

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax

Model Mạng Cục Bộ Không Dây

Wireless Wi-Fi 6 AX201

Công Nghệ Ethernet

Ethernet Gigabit

Chuẩn Bluetooth

Bluetooth 5.0

Thiết Bị Được Gắn Sẵn
Micro

Có

Đầu Đọc Dấu Vân Tay

No

Số Loa

2

Chế Độ Âm Thanh

m Thanh Nổi

Giao Tiếp/Cổng
HDMI

Có

Số Ngõ Ra HDMI

1

VGA

Có

Số Lượng Cổng USB 3.2 Thế Hệ 1 Loại A

3

Số Lượng Cổng USB 3.2 Thế Hệ 2 Loại C

1

Tổng Số Cổng USB

4

USB Loại C

Có

Mạng (RJ-45)

Có

Thiết Bị Đầu Vào
Loại Thiết Bị Trỏ

Mặt Di Chuyển Con Trỏ Cảm Ứng

Bàn phím

Có

Tính Năng Bàn Di

Cử Chỉ Đa Điểm

Thông Tin về Pin
Số Ngăn

3 ngăn

Thông Tin Hóa Học của Pin

Ion Lithium (Li-Ion)

Thời Gian Hoạt Động Tối Đa của Pin

13Giờ

Năng Lượng Pin

48Wh

Mô Tả Nguồn
Công Suất Bộ Nguồn Tối Đa

45W

Đặc Điểm Vật Lý
Chiều cao

19.90mm

Chiều rộng

328mm

Bề dày

236mm

Trọng Lượng (Xấp Xỉ)

1.60kg

Màu Sắc Sản Phẩm

Màu Đen Đá Phiến Sét

Khác
Nội Dung Gói

TravelMate P2 TMP214-53-51CU Notebook

Pin Lithium ion

Bộ Sạc Nguồn Máy Tính Xách Tay Dòng Điện Xoay Chiều

Các thuật ngữ HDMI và High-Definition Multimedia Interface HDMI và Logo HDMI là các thương hiệu hoặc thương hiệu đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc. tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.

Thời lượng pin có thể thay đổi tùy thuộc vào kiểu máy và cấu hình. Thời lượng pin thực tế khác nhau tùy từng kiểu máy, cấu hình (bao gồm dung lượng lưu trữ, dung lượng RAM, bộ xử lý đang được sử dụng, loại màn hình và độ phân giải, v.v.), ứng dụng, cài đặt quản lý điện năng, điều kiện hoạt động và các tính năng được sử dụng.

* Thời gian nâng cấp có thể khác nhau tùy từng thiết bị. Các tính năng và phạm vi cung cấp ứng dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực. Một số tính năng đòi hỏi phải có phần cứng cụ thể (hãy xem https://www.microsoft.com/vi-vn/windows/windows-11-specifications).

Thông số kỹ thuật có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu máy và/hoặc khu vực.